Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: I, me (in classical style), Tôi, ta (trong văn phong cổ điển), ①给与:予以。赐予。赋予。给予。生杀予夺(亦作“生杀与夺”)。

HSK Level: 6

Part of speech: đại từ

Stroke count: 4

Radicals:

Chinese meaning: ①给与:予以。赐予。赋予。给予。生杀予夺(亦作“生杀与夺”)。

Hán Việt reading: dữ

Grammar: Đại từ thường dùng trong văn phong cổ xưa, ít phổ biến hiện đại.

Example: 予取予求。

Example pinyin: yú qǔ yú qiú 。

Tiếng Việt: Muốn lấy gì thì lấy, muốn đòi gì thì đòi.

6đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôi, ta (trong văn phong cổ điển)

dữ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

I, me (in classical style)

给与

予以。赐予。赋予。给予。生杀予夺(亦作“生杀与夺”)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

予 (yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung