Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: le

Meanings: Biểu thị sự hoàn thành hành động hoặc thay đổi trạng thái, Indicates completion of action or change of state., ①表示肯定语气。[合]明天又是星期六了;要过新年了,人们都很高兴。*②表示促进或劝止。[合]快躲了;别吵了!闪开了!*③表示感叹语气。[例]好了!别闹了!*④另见liǎo。

HSK Level: 1

Part of speech: other

Stroke count: 2

Radicals: 乛, 亅

Chinese meaning: ①表示肯定语气。[合]明天又是星期六了;要过新年了,人们都很高兴。*②表示促进或劝止。[合]快躲了;别吵了!闪开了!*③表示感叹语气。[例]好了!别闹了!*④另见liǎo。

Hán Việt reading: liễu

Grammar: Đứng sau động từ hoặc cuối câu. Là một trong những hạt ngữ pháp quan trọng nhất.

Example: 我已经吃过了。

Example pinyin: wǒ yǐ jīng chī guò le 。

Tiếng Việt: Tôi đã ăn rồi.

le
1

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu thị sự hoàn thành hành động hoặc thay đổi trạng thái

liễu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Indicates completion of action or change of state.

表示肯定语气。明天又是星期六了;要过新年了,人们都很高兴

表示促进或劝止。快躲了;别吵了!闪开了!

表示感叹语气。好了!别闹了!

另见liǎo

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...