Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 了账
Pinyin: liǎo zhàng
Meanings: To settle accounts, pay off debts., Thanh toán nợ nần, hoàn tất tài khoản., ①[方言]结清账目,比喻事情完结。[例]就此了账。*②死;结果了性命。[例]登时了账。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 乛, 亅, 贝, 长
Chinese meaning: ①[方言]结清账目,比喻事情完结。[例]就此了账。*②死;结果了性命。[例]登时了账。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan tới tiền bạc hoặc trách nhiệm tài chính, động từ đi kèm trực tiếp sau chủ ngữ.
Example: 我们今天去店里了账。
Example pinyin: wǒ men jīn tiān qù diàn lǐ le zhàng 。
Tiếng Việt: Hôm nay chúng tôi đến cửa hàng để thanh toán nợ.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh toán nợ nần, hoàn tất tài khoản.
Nghĩa phụ
English
To settle accounts, pay off debts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]结清账目,比喻事情完结。就此了账
死;结果了性命。登时了账
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
