Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 了然于胸

Pinyin: liǎo rán yú xiōng

Meanings: Clear in one’s mind, fully grasp the situation or matter., Rõ ràng trong lòng, nắm bắt hoàn toàn tình hình hoặc sự việc., 了然了解、明白。心里非常明白。[出处]《晋书·袁齐传》“夫经略大事……智者了然于胸。”[例]怎样钦差就赏识,怎样钦差就批驳,他能~,预备停当。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 乛, 亅, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 于, 匈, 月

Chinese meaning: 了然了解、明白。心里非常明白。[出处]《晋书·袁齐传》“夫经略大事……智者了然于胸。”[例]怎样钦差就赏识,怎样钦差就批驳,他能~,预备停当。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十八回。

Grammar: Thành ngữ này mang tính chất miêu tả trạng thái nhận thức, thường đi kèm với chủ ngữ là người nắm vững thông tin.

Example: 他对这个问题早已了然于胸。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí zǎo yǐ liǎo rán yú xiōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hiểu rõ vấn đề này từ lâu rồi.

了然于胸
liǎo rán yú xiōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng trong lòng, nắm bắt hoàn toàn tình hình hoặc sự việc.

Clear in one’s mind, fully grasp the situation or matter.

了然了解、明白。心里非常明白。[出处]《晋书·袁齐传》“夫经略大事……智者了然于胸。”[例]怎样钦差就赏识,怎样钦差就批驳,他能~,预备停当。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

了然于胸 (liǎo rán yú xiōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung