Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 了无惧色

Pinyin: liǎo wú jù sè

Meanings: No sign of fear, completely calm and confident., Không chút sợ hãi, hoàn toàn bình tĩnh và tự tin., 惧害怕;色神色。没有一点害怕的神色。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第十八回“戚颜色不变,了无惧色。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 乛, 亅, 一, 尢, 具, 忄, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 惧害怕;色神色。没有一点害怕的神色。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第十八回“戚颜色不变,了无惧色。”

Grammar: Là thành ngữ, thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả tâm lý hoặc thái độ của con người khi đối diện thử thách.

Example: 面对困难,他了无惧色。

Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā liǎo wú jù sè 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy không hề tỏ ra sợ hãi.

了无惧色
liǎo wú jù sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chút sợ hãi, hoàn toàn bình tĩnh và tự tin.

No sign of fear, completely calm and confident.

惧害怕;色神色。没有一点害怕的神色。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第十八回“戚颜色不变,了无惧色。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

了无惧色 (liǎo wú jù sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung