Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 了不起
Pinyin: liǎo bù qǐ
Meanings: Phi thường, xuất sắc, làm người khác khâm phục., Extraordinary, remarkable, admirable.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 乛, 亅, 一, 巳, 走
Grammar: Tính từ ba âm tiết, thường dùng để khen ngợi ai đó hoặc điều gì đó đặc biệt.
Example: 他是一个了不起的科学家。
Example pinyin: tā shì yí gè liǎo bù qǐ de kē xué jiā 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một nhà khoa học phi thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phi thường, xuất sắc, làm người khác khâm phục.
Nghĩa phụ
English
Extraordinary, remarkable, admirable.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế