Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: luàn

Meanings: Hỗn loạn, lộn xộn; gây rối, làm loạn., Chaotic, disorderly; to cause trouble, to disturb., ①见“乱”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals:

Chinese meaning: ①见“乱”。

Grammar: Động từ hoặc tính từ, tùy ngữ cảnh mà nó có thể miêu tả trạng thái hoặc hành động.

Example: 不要乱放东西。

Example pinyin: bú yào luàn fàng dōng xī 。

Tiếng Việt: Đừng đặt đồ đạc lung tung.

luàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗn loạn, lộn xộn; gây rối, làm loạn.

Chaotic, disorderly; to cause trouble, to disturb.

见“乱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...