Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亁
Pinyin: gān
Meanings: Một dạng viết khác của chữ '乾' (khô, trời)., Another variant form of the character '乾' (dry, sky)., ①古同“乾1”。
HSK Level: 6
Part of speech: other
0Chinese meaning: ①古同“乾1”。
Grammar: Hiếm gặp, chỉ xuất hiện trong văn tự cổ hoặc cách viết đặc biệt.
Example: 这是“乾”的一种旧字体。
Example pinyin: zhè shì “ qián ” de yì zhǒng jiù zì tǐ 。
Tiếng Việt: Đây là một kiểu chữ cũ của chữ '乾' (khô, trời).
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một dạng viết khác của chữ '乾' (khô, trời).
Nghĩa phụ
English
Another variant form of the character '乾' (dry, sky).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“乾1”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!