Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亀
Pinyin: guī
Meanings: Turtle., Rùa., ①古同“龟”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“龟”。
Hán Việt reading: quy
Grammar: Danh từ đơn giản, mô tả loài động vật bò sát.
Example: 乌龟慢慢爬行。
Example pinyin: wū guī màn màn pá xíng 。
Tiếng Việt: Con rùa bò chậm rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rùa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Turtle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“龟”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!