Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乾隆
Pinyin: Qián lóng
Meanings: Tên niên hiệu của vua Càn Long nhà Thanh., The reign title of Emperor Qianlong of the Qing dynasty., ①清高宗爱新觉罗·弘历的年号。(公元1736—1795年)。[例]乾隆三十九年十二月。——清·姚鼐《登泰山记》。[例]康熙乾隆咸丰三朝。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]乾隆丁亥冬。——清·袁枚《祭妹文》。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 22
Radicals: 乞, 𠦝, 㚅, 阝
Chinese meaning: ①清高宗爱新觉罗·弘历的年号。(公元1736—1795年)。[例]乾隆三十九年十二月。——清·姚鼐《登泰山记》。[例]康熙乾隆咸丰三朝。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]乾隆丁亥冬。——清·袁枚《祭妹文》。
Grammar: Tên riêng, chỉ niên hiệu của một vị vua nổi tiếng thời nhà Thanh.
Example: 乾隆年间是中国历史上一个繁荣时期。
Example pinyin: qián lóng nián jiān shì zhōng guó lì shǐ shàng yí gè fán róng shí qī 。
Tiếng Việt: Thời kỳ Càn Long là một giai đoạn thịnh vượng trong lịch sử Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên niên hiệu của vua Càn Long nhà Thanh.
Nghĩa phụ
English
The reign title of Emperor Qianlong of the Qing dynasty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清高宗爱新觉罗·弘历的年号。(公元1736—1795年)。乾隆三十九年十二月。——清·姚鼐《登泰山记》。康熙乾隆咸丰三朝。——清·梁启超《谭嗣同传》。乾隆丁亥冬。——清·袁枚《祭妹文》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!