Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乾造
Pinyin: qián zào
Meanings: Male individual in astrology., Người nam trong số mệnh (theo thuật tử vi)., ①旧时算卦的人对男子生辰八字的称呼。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 乞, 𠦝, 告, 辶
Chinese meaning: ①旧时算卦的人对男子生辰八字的称呼。
Grammar: Liên quan đến thuật xem bói, tử vi, dùng trong văn hóa dân gian.
Example: 他的命格是乾造。
Example pinyin: tā de mìng gé shì qián zào 。
Tiếng Việt: Số mệnh của anh ấy thuộc kiểu '乾造'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nam trong số mệnh (theo thuật tử vi).
Nghĩa phụ
English
Male individual in astrology.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时算卦的人对男子生辰八字的称呼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!