Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乾端坤倪

Pinyin: qián duān kūn ní

Meanings: Refers to the beginning and end, the inevitable laws of nature., Chỉ sự khởi đầu và kết thúc, quy luật tất yếu của tự nhiên., 指天地显示的征兆。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 乞, 𠦝, 立, 耑, 土, 申, 亻, 兒

Chinese meaning: 指天地显示的征兆。

Grammar: Thành ngữ triết học, thường dùng trong các câu nói mang tính sâu sắc.

Example: 人生有乾端坤倪。

Example pinyin: rén shēng yǒu qián duān kūn ní 。

Tiếng Việt: Cuộc đời có khởi đầu và kết thúc.

乾端坤倪
qián duān kūn ní
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự khởi đầu và kết thúc, quy luật tất yếu của tự nhiên.

Refers to the beginning and end, the inevitable laws of nature.

指天地显示的征兆。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...