Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乾明

Pinyin: qián míng

Meanings: Clear, transparent., Rõ ràng, minh bạch., ①佛寺名。[例]箕踞乾明佛殿。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 乞, 𠦝, 日, 月

Chinese meaning: ①佛寺名。[例]箕踞乾明佛殿。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

Grammar: Từ ghép mang sắc thái tích cực, thường dùng để mô tả cách thức làm việc hiệu quả.

Example: 事情要乾明处理。

Example pinyin: shì qíng yào qián míng chǔ lǐ 。

Tiếng Việt: Công việc cần phải được xử lý một cách rõ ràng.

乾明
qián míng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, minh bạch.

Clear, transparent.

佛寺名。箕踞乾明佛殿。——清·邵长蘅《青门剩稿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乾明 (qián míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung