Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乾坤
Pinyin: qián kūn
Meanings: Heaven and earth, universe; circumstances, situation., Trời đất, vũ trụ; hoàn cảnh, tình thế., ①天地。[例]扭转乾坤。*②男女。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 乞, 𠦝, 土, 申
Chinese meaning: ①天地。[例]扭转乾坤。*②男女。
Grammar: Danh từ kép, thường mang ý nghĩa triết học hoặc biểu trưng cho không gian và thời gian.
Example: 扭转乾坤。
Example pinyin: niǔ zhuǎn qián kūn 。
Tiếng Việt: Đảo ngược tình thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời đất, vũ trụ; hoàn cảnh, tình thế.
Nghĩa phụ
English
Heaven and earth, universe; circumstances, situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天地。扭转乾坤
男女
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!