Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乾乾翼翼

Pinyin: qián qián yì yì

Meanings: Careful and prudent., Cẩn thận, chu đáo., 指勤勉敬慎。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 56

Radicals: 乞, 𠦝, 異, 羽

Chinese meaning: 指勤勉敬慎。

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, nhấn mạnh tính cẩn trọng và tỉ mỉ trong hành động.

Example: 他做事一向乾乾翼翼。

Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng qián qián yì yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn làm việc một cách cẩn thận và chu đáo.

乾乾翼翼
qián qián yì yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẩn thận, chu đáo.

Careful and prudent.

指勤勉敬慎。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乾乾翼翼 (qián qián yì yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung