Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gān

Meanings: Khô ráo, Dry, ①见“干1”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 乞, 𠦝

Chinese meaning: ①见“干1”。

Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái của đồ vật sau khi phơi khô.

Example: 衣服已经干了。

Example pinyin: yī fu yǐ jīng gān le 。

Tiếng Việt: Quần áo đã khô rồi.

gān
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khô ráo

Dry

见“干1”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乾 (gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung