Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乹
Pinyin: qián
Meanings: A variant of the character '乾' (dry, sky)., Một dạng viết chữ '乾' (khô ráo, trời)., ①古同“乾1”。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 9
Radicals: 乚, 𠦝
Chinese meaning: ①古同“乾1”。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn tự cổ, không thông dụng trong đời sống hiện đại.
Example: 这是“乾”的另一种写法。
Example pinyin: zhè shì “ qián ” de lìng yì zhǒng xiě fǎ 。
Tiếng Việt: Đây là cách viết khác của chữ '乾' (khô ráo, trời).
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một dạng viết chữ '乾' (khô ráo, trời).
Nghĩa phụ
English
A variant of the character '乾' (dry, sky).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“乾1”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!