Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乵
Pinyin: yóu
Meanings: Một dạng viết chữ '由' (do, bởi vì)., A variant of the character '由' (due to, because)., ①古同“进”。
HSK Level: 6
Part of speech: other
0Chinese meaning: ①古同“进”。
Grammar: Không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ hoặc tiếng Hán hiếm gặp.
Example: 这个字很少见,可以用作“由”的异体字。
Example pinyin: zhè ge zì hěn shǎo jiàn , kě yǐ yòng zuò “ yóu ” de yì tǐ zì 。
Tiếng Việt: Chữ này hiếm gặp và có thể được dùng như một dạng khác của chữ '由' (bởi vì).
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một dạng viết chữ '由' (do, bởi vì).
Nghĩa phụ
English
A variant of the character '由' (due to, because).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“进”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!