Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乳齿

Pinyin: rǔ chǐ

Meanings: Răng sữa., Baby teeth., ①哺乳动物的暂时性的牙齿,尤指人类的将脱落的暂时性牙列,在每个颌骨上有四个门齿、两个犬齿和四个臼齿。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 乚, 孚, 齿

Chinese meaning: ①哺乳动物的暂时性的牙齿,尤指人类的将脱落的暂时性牙列,在每个颌骨上有四个门齿、两个犬齿和四个臼齿。

Grammar: Danh từ liên quan đến sức khỏe và y tế, đặc biệt nói về răng miệng.

Example: 小孩子一般在六岁左右开始换乳齿。

Example pinyin: xiǎo hái zi yì bān zài liù suì zuǒ yòu kāi shǐ huàn rǔ chǐ 。

Tiếng Việt: Trẻ em thường bắt đầu thay răng sữa vào khoảng sáu tuổi.

乳齿
rǔ chǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Răng sữa.

Baby teeth.

哺乳动物的暂时性的牙齿,尤指人类的将脱落的暂时性牙列,在每个颌骨上有四个门齿、两个犬齿和四个臼齿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...