Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乳间股脚
Pinyin: rǔ jiān gǔ jiǎo
Meanings: Fragile, unstable., Chỉ sự yếu đuối, không chắc chắn., 比喻自以为安全的处所。[出处]《庄子·徐无鬼》“奎蹄曲隈,乳间股脚,自以为安室利处。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 乚, 孚, 日, 门, 月, 殳, 却
Chinese meaning: 比喻自以为安全的处所。[出处]《庄子·徐无鬼》“奎蹄曲隈,乳间股脚,自以为安室利处。”
Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, dùng để chỉ tình trạng cấu trúc hoặc ý kiến không ổn định.
Example: 他的立场乳间股脚,不太可靠。
Example pinyin: tā de lì chǎng rǔ jiān gǔ jiǎo , bú tài kě kào 。
Tiếng Việt: Lập trường của anh ta yếu đuối, không đáng tin cậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự yếu đuối, không chắc chắn.
Nghĩa phụ
English
Fragile, unstable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻自以为安全的处所。[出处]《庄子·徐无鬼》“奎蹄曲隈,乳间股脚,自以为安室利处。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế