Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乳钵

Pinyin: rǔ bō

Meanings: Cối giã bằng đá., Stone mortar., ①研钵,臼。硬质材料制成,通常呈碗状的小器皿,用杵在其中将物质捣碎或研磨。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 乚, 孚, 本, 钅

Chinese meaning: ①研钵,臼。硬质材料制成,通常呈碗状的小器皿,用杵在其中将物质捣碎或研磨。

Grammar: Danh từ ít phổ biến, thường dùng trong bối cảnh cổ xưa hoặc truyền thống.

Example: 古代医生用乳钵来磨药。

Example pinyin: gǔ dài yī shēng yòng rǔ bō lái mó yào 。

Tiếng Việt: Các thầy thuốc thời xưa dùng cối đá để nghiền thuốc.

乳钵
rǔ bō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cối giã bằng đá.

Stone mortar.

研钵,臼。硬质材料制成,通常呈碗状的小器皿,用杵在其中将物质捣碎或研磨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...