Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乳酸

Pinyin: rǔ suān

Meanings: Axit lactic., Lactic acid., ①一种吸湿性的、通常是糖浆状的α-羟基酸CH3CH(OH)COOH,当它被加热时,易发生自酯化作用。主要用于食品、饮料、药剂、制革以及染业、造酯业中,作为溶剂和增塑剂。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 乚, 孚, 夋, 酉

Chinese meaning: ①一种吸湿性的、通常是糖浆状的α-羟基酸CH3CH(OH)COOH,当它被加热时,易发生自酯化作用。主要用于食品、饮料、药剂、制革以及染业、造酯业中,作为溶剂和增塑剂。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực y học hoặc hóa sinh.

Example: 运动后肌肉会产生乳酸。

Example pinyin: yùn dòng hòu jī ròu huì chǎn shēng rǔ suān 。

Tiếng Việt: Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ sản sinh ra axit lactic.

乳酸
rǔ suān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Axit lactic.

Lactic acid.

一种吸湿性的、通常是糖浆状的α-羟基酸CH3CH(OH)COOH,当它被加热时,易发生自酯化作用。主要用于食品、饮料、药剂、制革以及染业、造酯业中,作为溶剂和增塑剂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乳酸 (rǔ suān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung