Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乳酪

Pinyin: rǔ lào

Meanings: Phô mai., Cheese., ①从乳清中分离出的凝乳在模子里凝结成软干酪,再压制成硬干酪,成熟后用作食品。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 乚, 孚, 各, 酉

Chinese meaning: ①从乳清中分离出的凝乳在模子里凝结成软干酪,再压制成硬干酪,成熟后用作食品。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường được dùng trong các thực phẩm hoặc món ăn.

Example: 我喜欢吃乳酪蛋糕。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī rǔ lào dàn gāo 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn bánh phô mai.

乳酪
rǔ lào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phô mai.

Cheese.

从乳清中分离出的凝乳在模子里凝结成软干酪,再压制成硬干酪,成熟后用作食品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乳酪 (rǔ lào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung