Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乳臭未除

Pinyin: rǔ xiù wèi chú

Meanings: Vẫn còn non nớt và chưa trưởng thành hoàn toàn., Still immature and not fully grown up., 比喻年幼。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 乚, 孚, 犬, 自, 未, 余, 阝

Chinese meaning: 比喻年幼。

Grammar: Dùng để mô tả trạng thái của một người chưa đạt tới mức độ trưởng thành về mặt tinh thần hay hành vi.

Example: 虽然大学毕业了,但他还是乳臭未除。

Example pinyin: suī rán dà xué bì yè le , dàn tā hái shì rǔ chòu wèi chú 。

Tiếng Việt: Mặc dù đã tốt nghiệp đại học, nhưng anh ấy vẫn còn rất non nớt.

乳臭未除
rǔ xiù wèi chú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẫn còn non nớt và chưa trưởng thành hoàn toàn.

Still immature and not fully grown up.

比喻年幼。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乳臭未除 (rǔ xiù wèi chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung