Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乳臭未干

Pinyin: rǔ xiù wèi gān

Meanings: Còn non nớt, thiếu kinh nghiệm., Inexperienced, immature., 臭气味。身上的奶腥气还没有退尽。对年轻人表示轻蔑的说法。[出处]《汉书·高帝纪上》“是口尚乳臭,不能当韩信。”[例]这些故事,作为闲谈来听听是不算很坏的,但万一有谁相信了,照办了,那就会成为~的吉呵德。(鲁迅《且介亭杂文·难行和不信》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 乚, 孚, 犬, 自, 未, 干

Chinese meaning: 臭气味。身上的奶腥气还没有退尽。对年轻人表示轻蔑的说法。[出处]《汉书·高帝纪上》“是口尚乳臭,不能当韩信。”[例]这些故事,作为闲谈来听听是不算很坏的,但万一有谁相信了,照办了,那就会成为~的吉呵德。(鲁迅《且介亭杂文·难行和不信》)。

Grammar: Thường dùng để chỉ những người trẻ tuổi chưa có nhiều trải nghiệm trong cuộc sống hoặc công việc.

Example: 他还是个乳臭未干的小伙子。

Example pinyin: tā hái shì gè rǔ xiù wèi gān de xiǎo huǒ zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy vẫn còn là một chàng trai non nớt, thiếu kinh nghiệm.

乳臭未干
rǔ xiù wèi gān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Còn non nớt, thiếu kinh nghiệm.

Inexperienced, immature.

臭气味。身上的奶腥气还没有退尽。对年轻人表示轻蔑的说法。[出处]《汉书·高帝纪上》“是口尚乳臭,不能当韩信。”[例]这些故事,作为闲谈来听听是不算很坏的,但万一有谁相信了,照办了,那就会成为~的吉呵德。(鲁迅《且介亭杂文·难行和不信》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乳臭未干 (rǔ xiù wèi gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung