Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乳化

Pinyin: rǔ huà

Meanings: Biến đổi một chất thành dạng nhũ tương (emulsion)., To transform a substance into an emulsion form., ①将(如一种油)转化成乳浊液。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 乚, 孚, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①将(如一种油)转化成乳浊液。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong lĩnh vực khoa học hoặc công nghệ thực phẩm.

Example: 牛奶经过加工后会发生乳化现象。

Example pinyin: niú nǎi jīng guò jiā gōng hòu huì fā shēng rǔ huà xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Sữa sau khi qua chế biến sẽ xảy ra hiện tượng nhũ hóa.

乳化
rǔ huà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến đổi một chất thành dạng nhũ tương (emulsion).

To transform a substance into an emulsion form.

将(如一种油)转化成乳浊液

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乳化 (rǔ huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung