Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乳剂

Pinyin: rǔ jì

Meanings: Một loại chất lỏng dạng nhũ tương, thường dùng trong công nghiệp hoặc y tế., An emulsion, often used in industry or medicine., ①将杏仁或其他植物种子与水一起研磨制成的乳状液汁,用作一种刺激缓和剂。*②一种液体或固体物质在带有乳化剂(如树脂或明胶)的含水液体中所成的乳浊液,特常用于改进药物的可口性。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 乚, 孚, 刂, 齐

Chinese meaning: ①将杏仁或其他植物种子与水一起研磨制成的乳状液汁,用作一种刺激缓和剂。*②一种液体或固体物质在带有乳化剂(如树脂或明胶)的含水液体中所成的乳浊液,特常用于改进药物的可口性。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc kỹ thuật.

Example: 这种药是一种乳剂。

Example pinyin: zhè zhǒng yào shì yì zhǒng rǔ jì 。

Tiếng Việt: Thuốc này là một dạng nhũ tương.

乳剂
rǔ jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại chất lỏng dạng nhũ tương, thường dùng trong công nghiệp hoặc y tế.

An emulsion, often used in industry or medicine.

将杏仁或其他植物种子与水一起研磨制成的乳状液汁,用作一种刺激缓和剂

一种液体或固体物质在带有乳化剂(如树脂或明胶)的含水液体中所成的乳浊液,特常用于改进药物的可口性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乳剂 (rǔ jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung