Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乳制品
Pinyin: rǔ zhì pǐn
Meanings: Sản phẩm từ sữa, Dairy products
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 乚, 孚, 冂, 刂, 牛, 口, 吅
Example: 我喜欢吃各种乳制品。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī gè zhǒng rǔ zhì pǐn 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn các loại sản phẩm từ sữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sản phẩm từ sữa
Nghĩa phụ
English
Dairy products
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế