Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乳兽

Pinyin: rǔ shòu

Meanings: Loài thú mới sinh, còn bú mẹ., Young animals still nursing from their mother., ①没有断奶的家畜。*②断奶以前的小动物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 乚, 孚, 一, 口

Chinese meaning: ①没有断奶的家畜。*②断奶以前的小动物。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các bài viết về động vật hoang dã hoặc bảo tồn thiên nhiên.

Example: 森林里的乳兽需要特别保护。

Example pinyin: sēn lín lǐ de rǔ shòu xū yào tè bié bǎo hù 。

Tiếng Việt: Loài thú non trong rừng cần được bảo vệ đặc biệt.

乳兽
rǔ shòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài thú mới sinh, còn bú mẹ.

Young animals still nursing from their mother.

没有断奶的家畜

断奶以前的小动物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乳兽 (rǔ shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung