Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乳光

Pinyin: rǔ guāng

Meanings: Ánh sáng mờ mờ, giống như màu sữa trắng đục., Milky glow, a soft light resembling opaque white milk., ①成为乳光或乳色的性质或状态——亦称“乳色”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 乚, 孚, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①成为乳光或乳色的性质或状态——亦称“乳色”。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả hiệu ứng ánh sáng dịu nhẹ và mờ ảo.

Example: 月光下,湖面泛着乳光。

Example pinyin: yuè guāng xià , hú miàn fàn zhe rǔ guāng 。

Tiếng Việt: Dưới ánh trăng, mặt hồ phát ra ánh sáng mờ mờ như sữa.

乳光
rǔ guāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng mờ mờ, giống như màu sữa trắng đục.

Milky glow, a soft light resembling opaque white milk.

成为乳光或乳色的性质或状态——亦称“乳色”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乳光 (rǔ guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung