Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乱
Pinyin: luàn
Meanings: Hỗn loạn, rối rắm; làm rối tung lên., Chaotic, messy; to mess up., ①随意,随便;任意。[例]乱罚无罪,杀无辜。——《书·无逸》。[合]乱背弓空(意借债);乱开玩笑;乱吃;乱出主意;乱跑;乱说乱动。*②很,非常。[例]乱有面子。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 乚, 舌
Chinese meaning: ①随意,随便;任意。[例]乱罚无罪,杀无辜。——《书·无逸》。[合]乱背弓空(意借债);乱开玩笑;乱吃;乱出主意;乱跑;乱说乱动。*②很,非常。[例]乱有面子。
Hán Việt reading: loạn
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ khi mô tả trạng thái, hoặc động từ khi diễn tả hành động gây ra hỗn loạn.
Example: 房间很乱。
Example pinyin: fáng jiān hěn luàn 。
Tiếng Việt: Phòng rất bừa bộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗn loạn, rối rắm; làm rối tung lên.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
loạn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Chaotic, messy; to mess up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随意,随便;任意。乱罚无罪,杀无辜。——《书·无逸》。乱背弓空(意借债);乱开玩笑;乱吃;乱出主意;乱跑;乱说乱动
很,非常。乱有面子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!