Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乱首垢面
Pinyin: luàn shǒu gòu miàn
Meanings: Tóc tai bù xù, mặt mũi lem luốc, chỉ dáng vẻ lôi thôi, nhếch nhác., Messy hair and dirty face, describing a disheveled appearance., 犹蓬头垢面。旧时形容贫苦人生活生活条件很坏的样子。也泛指没有修饰。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 乚, 舌, 䒑, 自, 后, 土, 丆, 囬
Chinese meaning: 犹蓬头垢面。旧时形容贫苦人生活生活条件很坏的样子。也泛指没有修饰。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả ngoại hình của người gặp hoàn cảnh khó khăn.
Example: 逃难的人们个个乱首垢面。
Example pinyin: táo nàn de rén men gè gè luàn shǒu gòu miàn 。
Tiếng Việt: Những người chạy nạn ai nấy đều trông lôi thôi, nhếch nhác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóc tai bù xù, mặt mũi lem luốc, chỉ dáng vẻ lôi thôi, nhếch nhác.
Nghĩa phụ
English
Messy hair and dirty face, describing a disheveled appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹蓬头垢面。旧时形容贫苦人生活生活条件很坏的样子。也泛指没有修饰。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế