Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乱飞

Pinyin: luàn fēi

Meanings: Bay lung tung, không có hướng cố định., To fly around randomly without a fixed direction., ①在空中无秩序地飞过或顺风而行。[例]子弹向四面八方乱飞。*②不定地从一地方移到另一地方。[例]在院子里到处乱飞的小鸟。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 乚, 舌, 飞

Chinese meaning: ①在空中无秩序地飞过或顺风而行。[例]子弹向四面八方乱飞。*②不定地从一地方移到另一地方。[例]在院子里到处乱飞的小鸟。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để miêu tả sự hỗn loạn trong hành động bay.

Example: 小鸟受惊后乱飞起来。

Example pinyin: xiǎo niǎo shòu jīng hòu luàn fēi qǐ lái 。

Tiếng Việt: Những con chim nhỏ sau khi bị giật mình đã bay lung tung.

乱飞 - luàn fēi
乱飞
luàn fēi

📷 Bay trên bầu trời

乱飞
luàn fēi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay lung tung, không có hướng cố định.

To fly around randomly without a fixed direction.

在空中无秩序地飞过或顺风而行。子弹向四面八方乱飞

不定地从一地方移到另一地方。在院子里到处乱飞的小鸟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...