Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乱说

Pinyin: luàn shuō

Meanings: Nói bừa, nói linh tinh, không dựa trên cơ sở thực tế., To speak randomly or nonsensically, without factual basis., ①随意胡说。[例]乱说这样粗俗的句子。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 乚, 舌, 兑, 讠

Chinese meaning: ①随意胡说。[例]乱说这样粗俗的句子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực, khuyên không nên nói năng tùy tiện.

Example: 不要乱说别人的是非。

Example pinyin: bú yào luàn shuō bié rén de shì fēi 。

Tiếng Việt: Đừng nói bừa về chuyện đúng sai của người khác.

乱说
luàn shuō
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói bừa, nói linh tinh, không dựa trên cơ sở thực tế.

To speak randomly or nonsensically, without factual basis.

随意胡说。乱说这样粗俗的句子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乱说 (luàn shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung