Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乱语胡言

Pinyin: luàn yǔ hú yán

Meanings: Lời nói vô nghĩa, không đầu không cuối, hoặc những điều không đúng sự thật., Meaningless or baseless talk, nonsense., 指胡说;瞎扯。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 乚, 舌, 吾, 讠, 古, 月, 言

Chinese meaning: 指胡说;瞎扯。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả trạng thái của một người đang mất kiểm soát ngôn từ.

Example: 他喝醉了,开始说些乱语胡言。

Example pinyin: tā hē zuì le , kāi shǐ shuō xiē luàn yǔ hú yán 。

Tiếng Việt: Anh ta say rồi bắt đầu nói những lời vô nghĩa.

乱语胡言
luàn yǔ hú yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói vô nghĩa, không đầu không cuối, hoặc những điều không đúng sự thật.

Meaningless or baseless talk, nonsense.

指胡说;瞎扯。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...