Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乱葬岗子
Pinyin: luàn zàng gǎng zi
Meanings: A disorganized burial ground, usually for poor or unidentified people., Nơi chôn cất lộn xộn, không có quy hoạch, thường dành cho những người nghèo khổ hoặc không rõ danh tính., ①散乱地埋葬尸体的坟岗。也叫“乱坟岗”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 乚, 舌, 廾, 死, 艹, 冈, 山, 子
Chinese meaning: ①散乱地埋葬尸体的坟岗。也叫“乱坟岗”。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến nghĩa địa hoặc chôn cất.
Example: 在古代,穷人死后往往被埋在乱葬岗子。
Example pinyin: zài gǔ dài , qióng rén sǐ hòu wǎng wǎng bèi mái zài luàn zàng gǎng zǐ 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, người nghèo sau khi chết thường được chôn ở nơi chôn cất lộn xộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi chôn cất lộn xộn, không có quy hoạch, thường dành cho những người nghèo khổ hoặc không rõ danh tính.
Nghĩa phụ
English
A disorganized burial ground, usually for poor or unidentified people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
散乱地埋葬尸体的坟岗。也叫“乱坟岗”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế