Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乱臣

Pinyin: luàn chén

Meanings: Rebel officials who betray the court., Quan lại nổi loạn, phản bội triều đình., ①善于治理政务的大臣。[例]予有乱臣十人。——《书·泰誓中》。*②制造祸乱的大臣。[例]乱臣当道,天下何以能得安宁。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乚, 舌, 臣

Chinese meaning: ①善于治理政务的大臣。[例]予有乱臣十人。——《书·泰誓中》。*②制造祸乱的大臣。[例]乱臣当道,天下何以能得安宁。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong văn cảnh lịch sử để chỉ những kẻ phản nghịch.

Example: 古代帝王最痛恨的就是乱臣贼子。

Example pinyin: gǔ dài dì wáng zuì tòng hèn de jiù shì luàn chén zéi zǐ 。

Tiếng Việt: Điều mà các vị vua thời xưa ghét nhất chính là những quan lại và kẻ phản bội.

乱臣
luàn chén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại nổi loạn, phản bội triều đình.

Rebel officials who betray the court.

善于治理政务的大臣。予有乱臣十人。——《书·泰誓中》

制造祸乱的大臣。乱臣当道,天下何以能得安宁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...