Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乱臣贼子

Pinyin: luàn chén zéi zi

Meanings: Những kẻ làm tôi phản bội và con cháu hư hỏng, bất hiếu, chuyên gây họa cho triều đình hoặc gia đình., Traitors who betray the court and wayward descendants who cause trouble for the dynasty or family., 乱臣叛乱之臣;贼子忤逆之子。旧指不守君臣、父子之道的人。[又]泛指心怀异志的人。[出处]《孟子·藤文公下》“孔子成《春秋》,而乱臣贼子俱。”[例]有贼不讨,则故君不得书葬,新君不得书即位,所以防~,法至严也。——清·爱新觉罗·多尔衮《致史可法书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 乚, 舌, 臣, 戎, 贝, 子

Chinese meaning: 乱臣叛乱之臣;贼子忤逆之子。旧指不守君臣、父子之道的人。[又]泛指心怀异志的人。[出处]《孟子·藤文公下》“孔子成《春秋》,而乱臣贼子俱。”[例]有贼不讨,则故君不得书葬,新君不得书即位,所以防~,法至严也。——清·爱新觉罗·多尔衮《致史可法书》。

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc mang tính phê phán mạnh mẽ.

Example: 历史上,乱臣贼子常常导致国家灭亡。

Example pinyin: lì shǐ shàng , luàn chén zéi zǐ cháng cháng dǎo zhì guó jiā miè wáng 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, những kẻ phản bội và con cháu hư hỏng thường dẫn đến sự sụp đổ của quốc gia.

乱臣贼子
luàn chén zéi zi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những kẻ làm tôi phản bội và con cháu hư hỏng, bất hiếu, chuyên gây họa cho triều đình hoặc gia đình.

Traitors who betray the court and wayward descendants who cause trouble for the dynasty or family.

乱臣叛乱之臣;贼子忤逆之子。旧指不守君臣、父子之道的人。[又]泛指心怀异志的人。[出处]《孟子·藤文公下》“孔子成《春秋》,而乱臣贼子俱。”[例]有贼不讨,则故君不得书葬,新君不得书即位,所以防~,法至严也。——清·爱新觉罗·多尔衮《致史可法书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...