Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乱箭攒心
Pinyin: luàn jiàn zǎn xīn
Meanings: Cảm giác đau đớn, khổ sở như bị hàng ngàn mũi tên bắn vào tim., The feeling of extreme pain and suffering as if thousands of arrows were piercing the heart., 攒积聚。乱箭身在心上。比喻内心极度痛苦。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第二十卷“见父亲倒在一个壁角边乱草之上……淹淹止存一息。二子一见,犹如乱箭攒心,放声号哭。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 乚, 舌, 前, 竹, 扌, 赞, 心
Chinese meaning: 攒积聚。乱箭身在心上。比喻内心极度痛苦。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第二十卷“见父亲倒在一个壁角边乱草之上……淹淹止存一息。二子一见,犹如乱箭攒心,放声号哭。”
Grammar: Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn học để miêu tả cảm xúc đau đớn tột cùng.
Example: 听到母亲去世的消息,他感觉乱箭攒心。
Example pinyin: tīng dào mǔ qīn qù shì de xiāo xī , tā gǎn jué luàn jiàn zǎn xīn 。
Tiếng Việt: Khi nghe tin mẹ qua đời, anh cảm thấy như bị hàng ngàn mũi tên xuyên tim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác đau đớn, khổ sở như bị hàng ngàn mũi tên bắn vào tim.
Nghĩa phụ
English
The feeling of extreme pain and suffering as if thousands of arrows were piercing the heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
攒积聚。乱箭身在心上。比喻内心极度痛苦。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第二十卷“见父亲倒在一个壁角边乱草之上……淹淹止存一息。二子一见,犹如乱箭攒心,放声号哭。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế