Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乱真
Pinyin: luàn zhēn
Meanings: To make something fake look real, making it hard for others to distinguish., Làm cho giả giống thật, khiến người khác khó phân biệt., ①仿造得很像,使人难辨真伪。[例]以假乱真。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 乚, 舌, 具, 十
Chinese meaning: ①仿造得很像,使人难辨真伪。[例]以假乱真。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm từ mô tả sự giả mạo hoặc kỹ thuật cao siêu.
Example: 这幅画仿得乱真,专家都分辨不出来。
Example pinyin: zhè fú huà fǎng dé luàn zhēn , zhuān jiā dōu fēn biàn bù chū lái 。
Tiếng Việt: Bức tranh này được sao chép giống thật đến mức các chuyên gia cũng không thể phân biệt được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho giả giống thật, khiến người khác khó phân biệt.
Nghĩa phụ
English
To make something fake look real, making it hard for others to distinguish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仿造得很像,使人难辨真伪。以假乱真
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!