Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乱琼碎玉

Pinyin: luàn qióng suì yù

Meanings: Hình ảnh miêu tả tuyết trắng rơi dày đặc trên mặt đất, giống như ngọc quý bị vỡ vụn., A description of heavy snowfall covering the ground, resembling shattered precious jade., 指雪花。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第一回“(武松)正在雪里,踏着乱琼碎玉归来。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 乚, 舌, 京, 王, 卒, 石, 丶

Chinese meaning: 指雪花。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第一回“(武松)正在雪里,踏着乱琼碎玉归来。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, dùng để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên khi tuyết rơi.

Example: 冬天的北国,乱琼碎玉,美景如画。

Example pinyin: dōng tiān de běi guó , luàn qióng suì yù , měi jǐng rú huà 。

Tiếng Việt: Vào mùa đông ở phương Bắc, tuyết phủ trắng như ngọc vỡ vụn, cảnh đẹp như tranh.

乱琼碎玉
luàn qióng suì yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh miêu tả tuyết trắng rơi dày đặc trên mặt đất, giống như ngọc quý bị vỡ vụn.

A description of heavy snowfall covering the ground, resembling shattered precious jade.

指雪花。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第一回“(武松)正在雪里,踏着乱琼碎玉归来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乱琼碎玉 (luàn qióng suì yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung