Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乱点鸳鸯

Pinyin: luàn diǎn yuān yāng

Meanings: To mismatch couples or force two people who do not love each other to be together., Sắp xếp đôi lứa không phù hợp hoặc ép buộc hai người không yêu nhau thành một cặp., 鸳鸯鸟名,常比喻夫妻。使夫妇互易错配。也比喻胡乱配合姻缘。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷八今日听在下说一桩意外姻缘的故事,唤做《乔太守乱点鸳鸯谱》。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 乚, 舌, 占, 灬, 夗, 鸟, 央

Chinese meaning: 鸳鸯鸟名,常比喻夫妻。使夫妇互易错配。也比喻胡乱配合姻缘。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷八今日听在下说一桩意外姻缘的故事,唤做《乔太守乱点鸳鸯谱》。”

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong văn cảnh nói về tình duyên hay hôn nhân không như ý muốn.

Example: 父母有时会乱点鸳鸯,强迫儿女嫁给不喜欢的人。

Example pinyin: fù mǔ yǒu shí huì luàn diǎn yuān yāng , qiǎng pò ér nǚ jià gěi bù xǐ huan de rén 。

Tiếng Việt: Cha mẹ đôi khi sắp xếp hôn nhân không phù hợp, ép con cái kết hôn với người chúng không yêu.

乱点鸳鸯
luàn diǎn yuān yāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp xếp đôi lứa không phù hợp hoặc ép buộc hai người không yêu nhau thành một cặp.

To mismatch couples or force two people who do not love each other to be together.

鸳鸯鸟名,常比喻夫妻。使夫妇互易错配。也比喻胡乱配合姻缘。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷八今日听在下说一桩意外姻缘的故事,唤做《乔太守乱点鸳鸯谱》。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乱点鸳鸯 (luàn diǎn yuān yāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung