Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乱民

Pinyin: luàn mín

Meanings: Những người dân nổi loạn, gây rối trật tự xã hội., Rebels or rioters who disrupt social order., ①旧指反叛当权者的百姓。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 乚, 舌, 民

Chinese meaning: ①旧指反叛当权者的百姓。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng để chỉ một nhóm người có hành vi bạo loạn.

Example: 历史上,乱民经常引发社会动荡。

Example pinyin: lì shǐ shàng , luàn mín jīng cháng yǐn fā shè huì dòng dàng 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, những kẻ gây rối thường làm nảy sinh bất ổn xã hội.

乱民
luàn mín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người dân nổi loạn, gây rối trật tự xã hội.

Rebels or rioters who disrupt social order.

旧指反叛当权者的百姓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...