Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乱世
Pinyin: luàn shì
Meanings: Thời kỳ hỗn loạn, thời chiến tranh, thời đại bất ổn., A time of chaos, war, or instability., ①骚乱、不太平的世道。[例]苟全性命于乱世。——诸葛亮《出师表》。[例]乱世英雄。[例]《乱世佳人》。*②电影《飘》的译名。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乚, 舌, 世
Chinese meaning: ①骚乱、不太平的世道。[例]苟全性命于乱世。——诸葛亮《出师表》。[例]乱世英雄。[例]《乱世佳人》。*②电影《飘》的译名。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ khác như 乱世英雄 (anh hùng thời loạn), 乱世凶年 (năm đói kém thời loạn).
Example: 乱世出英雄。
Example pinyin: luàn shì chū yīng xióng 。
Tiếng Việt: Thời loạn lạc sinh ra anh hùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời kỳ hỗn loạn, thời chiến tranh, thời đại bất ổn.
Nghĩa phụ
English
A time of chaos, war, or instability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骚乱、不太平的世道。苟全性命于乱世。——诸葛亮《出师表》。乱世英雄。《乱世佳人》
电影《飘》的译名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!