Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 买笑迎欢

Pinyin: mǎi xiào yíng huān

Meanings: Mua nụ cười và đón nhận niềm vui (cũng có nghĩa tiêu cực như 'buy happiness')., To purchase smiles and welcome joy (also has a negative connotation like 'buying happiness')., 嫖娼狎妓,寻欢作乐。同买笑追欢”。[出处]《水浒传》第八一回“俺哥哥要见尊颜,非图买笑迎欢,只是久闻娘子遭际今上,以此亲自特来告诉衷曲。”

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 乛, 头, 夭, 竹, 卬, 辶, 又, 欠

Chinese meaning: 嫖娼狎妓,寻欢作乐。同买笑追欢”。[出处]《水浒传》第八一回“俺哥哥要见尊颜,非图买笑迎欢,只是久闻娘子遭际今上,以此亲自特来告诉衷曲。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, cấu trúc tương tự như “买笑寻欢”. Đôi khi có thể hoán đổi nhưng vẫn giữ sắc thái phê phán.

Example: 这种买笑迎欢的生活方式并不健康。

Example pinyin: zhè zhǒng mǎi xiào yíng huān de shēng huó fāng shì bìng bú jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Lối sống mua vui này không hề lành mạnh.

买笑迎欢
mǎi xiào yíng huān
động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mua nụ cười và đón nhận niềm vui (cũng có nghĩa tiêu cực như 'buy happiness').

To purchase smiles and welcome joy (also has a negative connotation like 'buying happiness').

嫖娼狎妓,寻欢作乐。同买笑追欢”。[出处]《水浒传》第八一回“俺哥哥要见尊颜,非图买笑迎欢,只是久闻娘子遭际今上,以此亲自特来告诉衷曲。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...