Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 买牛卖剑

Pinyin: mǎi niú mài jiàn

Meanings: To buy oxen and sell swords (indicating a shift from war to peace)., Mua trâu bán kiếm (ý nói chuyển từ chiến tranh sang hòa bình)., 原指放下武器,从事耕种。[又]比喻改业务农或坏人改恶从善。同买犁卖剑”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 乛, 头, 牛, 买, 十, 佥, 刂

Chinese meaning: 原指放下武器,从事耕种。[又]比喻改业务农或坏人改恶从善。同买犁卖剑”。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa biểu trưng cho xu hướng hòa bình thay thế chiến tranh.

Example: 战后,国家开始买牛卖剑,发展农业生产。

Example pinyin: zhàn hòu , guó jiā kāi shǐ mǎi niú mài jiàn , fā zhǎn nóng yè shēng chǎn 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, quốc gia bắt đầu mua trâu bán kiếm, phát triển sản xuất nông nghiệp.

买牛卖剑
mǎi niú mài jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mua trâu bán kiếm (ý nói chuyển từ chiến tranh sang hòa bình).

To buy oxen and sell swords (indicating a shift from war to peace).

原指放下武器,从事耕种。[又]比喻改业务农或坏人改恶从善。同买犁卖剑”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

买牛卖剑 (mǎi niú mài jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung