Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 买椟还珠
Pinyin: mǎi dú huán zhū
Meanings: To buy the box and return the pearl (describing someone who cannot discern true value)., Mua hộp trả ngọc (chỉ người không biết phân biệt giá trị thật sự)., 椟木匣;珠珍珠。买下木匣,退还了珍珠。比喻没有眼力,取舍不当。[出处]《韩非子·外储说左上》“楚人有卖其珠于郑者,为木兰之柜,熏以桂椒,缀以珠玉,饰以玫瑰,辑以羽翠。郑人买其椟而还其珠。”[例]不善读书者,昧菁英而矜糟粕。~,虽多奚益?改用白话,决无此病。——清·裘廷梁《论白话为维新之本》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 乛, 头, 卖, 木, 不, 辶, 朱, 王
Chinese meaning: 椟木匣;珠珍珠。买下木匣,退还了珍珠。比喻没有眼力,取舍不当。[出处]《韩非子·外储说左上》“楚人有卖其珠于郑者,为木兰之柜,熏以桂椒,缀以珠玉,饰以玫瑰,辑以羽翠。郑人买其椟而还其珠。”[例]不善读书者,昧菁英而矜糟粕。~,虽多奚益?改用白话,决无此病。——清·裘廷梁《论白话为维新之本》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để phê phán những ai không hiểu giá trị thực sự của sự vật.
Example: 不要买椟还珠,要分清轻重缓急。
Example pinyin: bú yào mǎi dú huán zhū , yào fēn qīng qīng zhòng huǎn jí 。
Tiếng Việt: Đừng mua hộp trả ngọc, phải biết phân biệt điều quan trọng và không quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua hộp trả ngọc (chỉ người không biết phân biệt giá trị thật sự).
Nghĩa phụ
English
To buy the box and return the pearl (describing someone who cannot discern true value).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
椟木匣;珠珍珠。买下木匣,退还了珍珠。比喻没有眼力,取舍不当。[出处]《韩非子·外储说左上》“楚人有卖其珠于郑者,为木兰之柜,熏以桂椒,缀以珠玉,饰以玫瑰,辑以羽翠。郑人买其椟而还其珠。”[例]不善读书者,昧菁英而矜糟粕。~,虽多奚益?改用白话,决无此病。——清·裘廷梁《论白话为维新之本》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế