Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 买方

Pinyin: mǎi fāng

Meanings: Bên mua., The buyer’s side; the purchasing party., ①指买入的一方。[例]买方市场。*②买者;购进货物者。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 乛, 头, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①指买入的一方。[例]买方市场。*②买者;购进货物者。

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong hợp đồng hoặc văn bản liên quan đến giao dịch.

Example: 买方希望尽快完成交易。

Example pinyin: mǎi fāng xī wàng jǐn kuài wán chéng jiāo yì 。

Tiếng Việt: Bên mua hy vọng hoàn tất giao dịch sớm.

买方
mǎi fāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên mua.

The buyer’s side; the purchasing party.

指买入的一方。买方市场

买者;购进货物者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

买方 (mǎi fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung