Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 买官鬻爵

Pinyin: mǎi guān yù jué

Meanings: Mua quan bán tước., To buy official positions and sell ranks., 指买卖官爵。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 53

Radicals: 乛, 头, 㠯, 宀, 粥, 鬲, 爫, 罒

Chinese meaning: 指买卖官爵。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để phê phán tệ nạn xã hội.

Example: 在那个腐败的时代,买官鬻爵非常普遍。

Example pinyin: zài nà ge fǔ bài de shí dài , mǎi guān yù jué fēi cháng pǔ biàn 。

Tiếng Việt: Trong thời đại tham nhũng đó, việc mua quan bán tước rất phổ biến.

买官鬻爵
mǎi guān yù jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mua quan bán tước.

To buy official positions and sell ranks.

指买卖官爵。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

买官鬻爵 (mǎi guān yù jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung