Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 买价
Pinyin: mǎi jià
Meanings: Giá mua., Purchase price., ①买进的价格。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乛, 头, 亻, 介
Chinese meaning: ①买进的价格。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để tạo thành cụm từ, ví dụ: 买价高 (giá mua cao).
Example: 这件商品的买价是多少?
Example pinyin: zhè jiàn shāng pǐn de mǎi jià shì duō shǎo ?
Tiếng Việt: Giá mua của món hàng này là bao nhiêu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá mua.
Nghĩa phụ
English
Purchase price.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
买进的价格
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!